Có 1 kết quả:
四方 sì fāng ㄙˋ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bốn phương, bốn phía
2. tất cả mọi nơi
2. tất cả mọi nơi
Từ điển Trung-Anh
(1) four-way
(2) four-sided
(3) in all directions
(4) everywhere
(2) four-sided
(3) in all directions
(4) everywhere
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0